distribution free statistic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distribution free statistic+ Noun
- thống kê phi thông số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distribution free statistic"
- Những từ có chứa "distribution free statistic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi chi cục siêu độ tha giải phóng phóng thích giải nhiệm nhàn nhã rảnh rang more...
Lượt xem: 469